Có 2 kết quả:

补贴 bǔ tiē ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝ補貼 bǔ tiē ㄅㄨˇ ㄊㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to subsidize
(2) subsidy
(3) allowance
(4) to supplement (one's salary etc)
(5) benefit

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to subsidize
(2) subsidy
(3) allowance
(4) to supplement (one's salary etc)
(5) benefit

Bình luận 0